- Từ điển Anh - Việt
Pasty
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Chả nướng bọc bột
- cornish pasty
- bánh nướng nhồi thịt và khoai tây
Tính từ
Sền sệt, nhão (như) bột nhão...
- mix to a pasty consistence
- trộn cho đến độ sền sệt
Xanh xao, nhợt nhạt, ốm yếu (như) pasty-faced
- a pasty complexion
- nước da xanh xao
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
nhão
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
bánh có nhân
nhão
- pasty consistency
- độ đặc quánh của bột nhào
- pasty consistency
- độ sệt của bột nhào
nhão (bột)
sền sệt
sự tạo bột nhào
Nguồn khác
- pasty : Corporateinformation
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- adhesive , doughy , gelatinous , gluelike , gluey , glutinous , gooey , mucilaginous , starchy , anemic , ashen , bloodless , dull , pallid , sallow , sickly , unhealthy , wan , waxen , ashy , cadaverous , colorless , livid , lurid , chalky , pale
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pasty-faced
Tính từ: xanh xao, nhợt nhạt (như) pasty, a pasty-faced youth, một thanh niên có khuôn mặt xanh xao -
Pasty consistency
độ đặc quánh của bột nhào, độ sệt của bột nhào, -
Pasty lubricant
bột nhão bôi trơn, -
Pat
/ pæt /, Danh từ: cái vỗ nhẹ; tiếng vỗ nhẹ; vật dẹp, khoanh bơ nhỏ, lát bơ nhỏ; một cục... -
Pat somebody/oneself on the back
Thành Ngữ:, pat somebody / oneself on the back, khen ngợi ai/tự khen mình -
Patagia
Danh từ, số nhiều:, -
Patagial
Tính từ: (độn gvật học) thuộc mảng dù lượn, -
Patagium
Danh từ, số nhiều .patagia: (động vật học) mảng dù lượn; mấu lưng ngực trước (côn trùng),... -
Patamar
Danh từ: thuyền buôn ở duyên hải ấn độ, -
Patand
ngưỡng cửa, -
Patard
Danh từ: bộc phá, pháo (để đốt), to be hoist with one's own petard, như hoist -
Patch
/ pætʃ /, Danh từ: miếng vá, miếng đắp, miếng băng, miếng thuốc cao (đắp vết thương...), miếng... -
Patch-bolt tap
tarô ngắn (để sữa chữa nồi hơi), -
Patch-pocket
Danh từ: túi nổi, túi đắp (trên quần áo), -
Patch (v)
nối (các mảnh vào nhau), ráp, -
Patch (vs)
đắp vá, nối tạm, sửa tạm, -
Patch block
khối xây vá, -
Patch board
bảng sửa tạm, bảng nối tạm (trong truyền, thông máy tính...), bảng nối mạch, bảng phân phối điện -
Patch cable
cáp nối tạm, -
Patch cord
dây nối (các bộ phận), Điện lạnh: dây mềm nối tạm, Kỹ thuật chung:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.