Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Desuetude

Nghe phát âm

Mục lục

/di´sju:i¸tju:d/

Thông dụng

Danh từ

Tình trạng không dùng được nữa, tình trạng không thích dụng, tình trạng lỗi thời
to fall into desuetude
trở nên không thích dụng, lỗi thời


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
disuse , obsoletism , inactivity

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Desugar

    tách đường,
  • Desuint

    khử dầu mỡ, tẩy dầu mỡ, tẩy chất nhờn,
  • Desulfurization

    loại lưu huỳnh, tách lưu huỳnh, khử lưu huỳnh, catalytic desulfurization, loại lưu huỳnh xúc tác, wet desulfurization process, quá...
  • Desulfurization unit

    máy lọc bỏ sulfur,
  • Desulfurize

    khử lưu huỳnh, loại lưu huỳnh, tách lưu huỳnh,
  • Desulfuzire

    tách lưu huỳnh,
  • Desulhydrase

    desunhydraza,
  • Desulphuration

    loại lưu huỳnh, tách lưu huỳnh, sự khử lưu huỳnh, sự loại lưu huỳnh,
  • Desulphurization

    Danh từ: (hoá học) sự khử lưu huỳnh, Địa chất: sự khử lưu huỳnh,...
  • Desulphurize

    / di:´sʌlfə¸raiz /, Ngoại động từ: (hoá học) khử lưu huỳnh, Kỹ thuật...
  • Desultorily

    Phó từ: rời rạc, lung tung, không đầu không đuôi,
  • Desultoriness

    / ´desəltərinis /, danh từ, tính rời rạc, tính không mạch lạc, tính không hệ thống,
  • Desultory

    Tính từ: rời rạc, không mạch lạc, không hệ thống; lung tung, linh tinh, Từ...
  • Desuperheated gas

    khí không quá nhiệt,
  • Desuperheater

    thiết bị làm giảm quá nhiệt,
  • Desuperheating zone

    vùng khử quá nhiệt,
  • Desurfacing

    đào bỏ lớp mặt [sự đào bỏ lớp đất mặt],
  • Desynchronizes

    chứng mất đồng bộ,
  • Desynchronizing

    sự mất đồng bộ, sự phá vỡ đồng bộ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top