Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Indigenous

Nghe phát âm

Mục lục

/in´didʒinəs/

Thông dụng

Tính từ

Bản xứ

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

bản địa

Kỹ thuật chung

địa phương
indigenous water resources
nguồn nước địa phương

Kinh tế

bản xứ
nội địa
trong nước
indigenous capital
vốn trong nước
indigenous production
sản xuất trong nước

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
aboriginal , autochthonous , chthonic , congenital , connate , domestic , endemic , homegrown , inbred , inherent , inherited , innate , natural , original , primitive , unacquired , autochthonal , autochthonic , native , built-in , connatural , elemental , inborn , indwelling , ingrained , intrinsic , enchorial

Từ trái nghĩa

adjective
alien , foreign

Xem thêm các từ khác

  • Indigenous capital

    vốn trong nước,
  • Indigenous plants

    cây bản địa, cây bản xứ,
  • Indigenous production

    sản xuất địa phương, sản xuất trong nước,
  • Indigenous water resources

    nguồn nước địa phương,
  • Indigent

    / ´indidʒənt /, Tính từ: nghèo khổ, bần cùng, Kinh tế: bần cùng,...
  • Indigested

    / ¸indi´dʒestid /, Tính từ: không tiêu, chưa tiêu, chưa suy nghĩ kỹ, chưa nghĩ ra, chưa sắp xếp...
  • Indigestibility

    / ¸indi¸dʒestə´biliti /, danh từ, tính khó tiêu hoá; tính không thể tiêu hoá, tính khó hiểu thấu, tính khó lĩnh hội,
  • Indigestible

    / ¸indi´dʒestəbl /, Tính từ: khó tiêu hoá; không thể tiêu hoá, khó hiểu thấu, khó lĩnh hội,...
  • Indigestibleness

    / ¸indi´dʒestəbəlnis /, như indigestibility,
  • Indigestion

    / ¸indi´dʒestʃən /, Danh từ: (y học) chứng khó tiêu, tình trạng không tiêu hoá, sự không hiểu...
  • Indigestive

    Tính từ: (y học) mắc chứng khó tiêu, làm khó tiêu; làm không tiêu hoá,
  • Indigitation

    (chứng) lồng ruột.,
  • Indign

    / in´dain /, tính từ, (từ cổ, nghĩa cổ) không xứng đáng,
  • Indignant

    / in´dignənt /, Tính từ: căm phẫn, phẫn nộ, công phẫn; đầy căm phẫn, Từ...
  • Indignantly

    Phó từ: căm phẫn, phẫn nộ,
  • Indignation

    / ¸indig´neiʃən /, Danh từ: sự căm phẫn, sự phẫn nộ, sự công phẫn, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top