Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Digital computer

Mục lục

Toán & tin

máy tính digital

Giải thích VN: Loại máy tính dùng các số rời rạc 0 và 1 để biểu diễn cho các thông tin, và sau đó sử dụng các thủ tục, ít nhất cũng được tự động một phần, để thực hiện các phép điện toán với các thông tin đó.

Xây dựng

máy tính bằng số

Điện

máy tính theo số

Kỹ thuật chung

máy tính chữ số
universal digital computer
máy tính chữ số vạn năng
máy tính số

Giải thích VN: Loại máy tính dùng các số rời rạc 0 và 1 để biểu diễn cho các thông tin, và sau đó sử dụng các thủ tục, ít nhất cũng được tự động một phần, để thực hiện các phép điện toán với các thông tin đó.

analog-digital computer
máy tính số tương tự
digital computer system
hệ máy tính số
electronic digital computer
máy tính số điện tử
Electronic Digital Computer (EDC)
máy tính số điện tử
mobile digital computer
máy tính số di động
parallel digital computer
máy tính số song song

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top