Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Discriminator

Mục lục

Toán & tin

(máy tính ) thiết bị so sánh, máy phân biệt (các xung)
pulse height discriminator
(máy tính ) máy phân biệt biên độ xung
pulse with discriminator
(máy tính ) máy phân biệt bề rộng xung
trigger discriminator
(máy tính ) máy phân biệt xung khởi động

Điện

bộ chọn lọc
đèn biệt sóng

Kỹ thuật chung

bộ phân biệt
amplitude discriminator
bộ phân biệt biên độ
frequency discriminator
bộ phân biệt tần số
integral discriminator
bộ phận biệt tích phân
load discriminator
bộ phân biệt (phụ) tải
oulse count discriminator
bộ phân biệt đếm xung
phase discriminator
bộ phân biệt pha
phase-shift discriminator
bộ phân biệt dịch pha
Porter-Bentley discriminator
bộ phân biệt Porter-Bentley
pulse discriminator
bộ phân biệt xung
Scott-Bentley discriminator
bộ phân biệt Scott-Bentley

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top