Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rid

Nghe phát âm

Mục lục

/rid/

Thông dụng

Ngoại động từ .rid; .rid

( + of) giải thoát (cho ai khỏi...)
to rid the world of famine
giải thoát thế giới khỏi nạn đói
to rid oneself of debt
thoát khỏi nợ nần, giũ sạch nợ nần
to get rid of someone (something)
tống khứ được ai (cái gì) đi
article hard to get rid of
món hàng khó tiêu thụ, món hàng khó bán
be/get rid of somebody/something
giũ sạch; tống khứ

hình thái từ

  • past : rid
  • PP : rid

Chuyên ngành

Xây dựng

tống khứ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
abolish , clear , deliver , disabuse , disburden , disembarrass , disencumber , dump * , eject , eliminate , eradicate , expel , exterminate , extinguish , extirpate , fire , give the brush , heave-ho , junk * , kiss goodbye , liberate , make free , purge , release , relieve , remove , roust , scrap , send packing * , shake off , shed , throw away , throw out , toss out , unburden , unload , uproot , throw off , cleanse , delete , dispatch , dispose , divested , empty , extricate , free , loosen , relinquish , shake

Từ trái nghĩa

verb
get

Xem thêm các từ khác

  • Rid-up

    dọn đường, thông đường, khai thông,
  • Rid and panel vault

    vòm có gân,
  • Rid bearer

    giàn cổ lò,
  • Ridable

    Tính từ: có thể cưỡi được (ngựa), có thể cưỡi ngựa qua (khoảng đất),
  • Riddance

    / ridns /, Danh từ: sự giải thoát, sự tống khứ, sự trừ khử, sự khử bỏ (nợ nần, điều...
  • Riddel

    Danh từ: (tôn giáo) màn (bàn thờ),
  • Ridden

    / ´ridn /, Động từ: quá khứ phân từ của ride, Tính từ: Đầy một...
  • Ridding

    sự thu dọn, sự khơi thông,
  • Riddle

    / ridl /, Danh từ: Điều bí ẩn; điều khó hiểu, người khó hiểu, vật khó hiểu, câu đố, người...
  • Riddle drum

    sàng quay, tang gieo, trống sàng,
  • Riddled drum

    máy sàng quặng,
  • Riddling

    / ´ridliη /, Danh từ: sự sàng, ( số nhiều) sạn trấu sàng ra, Tính từ:...
  • Riddling room

    hầm tàng trữ rượu sâm banh,
  • Riddlings

    sỏi con,
  • Ride

    / raid /, Danh từ: sự đi (trên xe cộ; xe khách), (trong các từ ghép) cuộc đi (trên loại xe được...
  • Ride at anchor

    thả neo,
  • Ride clearance

    độ nhún động lực (khung xe),
  • Ride comfort

    độ êm dịu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top