Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Disk operating system

Nghe phát âm

Mục lục

Toán & tin

DOS

Kỹ thuật chung

hệ điều hành đĩa
Disk Operating System (DOS)
hệ điều hành (đĩa)
Disk Operating System/Virtual Storage (DOS/VS)
Hệ điều hành đĩa/Bộ nhớ ảo
DOV/ VS (DiskOperating System/ Virtual/ Storage)
hệ điều hành đĩa/ bộ nhớ ảo
Floppy Disk Operating System (FDOS)
hệ điều hành đĩa mềm
IBM Disk Operating System
hệ điều hành đĩa của IBM
Microsoft disk operating system (ms-DOS)
hệ điều hành đĩa của hãng Microsoft
Microsoft Disk Operating System (MS-DOS)
Hệ điều hành đĩa Microsoft
Personal Computer-Disk Operating System (IBM) (PC-DOS)
Máy tính cá nhân-Hệ điều hành đĩa (IBM)
hệ điều hành đĩa (DOS)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top