- Từ điển Anh - Việt
Dismantle
Nghe phát âmMục lục |
/dis'mæntl/
Thông dụng
Ngoại động từ
Dỡ hết vật che đậy, lột bỏ vật phủ ngoài
Tháo dỡ hết các thứ trang bị (súng ống, buồm... trên tàu)
Tháo dỡ (máy móc)
Phá huỷ, triệt phá (thành luỹ)
Hình thái từ
- Ved : dismantled
- Ving: dismantling
Chuyên ngành
Xây dựng
tháo dỡ (máy móc), phá hủy
Cơ - Điện tử
Tháo dỡ, phá hủy
Kỹ thuật chung
bóc vỏ
phá hủy
tháo
- to dismantle
- tháo ra
tháo rời
vặn ra
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- annihilate , bankrupt , bare , break down , break up , decimate , demolish , denudate , denude , deprive , destroy , disassemble , dismember , dismount , disrobe , divest , fell , knock down , level , part out , pull down , raze , ruin , strike , strip , subvert , take down , take to pieces , tear down , undo , unrig , wrack , wreck , dynamite , pulverize , annul , rescind , take apart , unmake
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Dismantlement
/ dis´mæntəlmənt /, danh từ, sự dỡ hết vật che đậy, sự lột bỏ vật phủ ngoài, sự tháo dỡ hết các thứ trang bị (trên... -
Dismantlement of import tariff
hủy bỏ thuế quan nhập khẩu, -
Dismantling
/ dis´mæntliη /, Kỹ thuật chung: sự tháo dỡ, sự tháo ra, sự tháo rời, tháo, tháo dỡ, Địa... -
Dismantling (of shuttering)
sự dỡ ván khuôn, -
Dismantling and assembly
thiết bị để tháo lắp, -
Dismantling chamber
buồng tháo dỡ, -
Dismantling flange
bích tháo dỡ, vòng tháo, -
Dismantling of derrick
tháo dỡ tháp (khoan), -
Dismantling of molds
sự tháo khuôn (đúc), -
Dismask
Ngoại động từ: cởi mặt nạ, -
Dismast
/ dis´ma:st /, Ngoại động từ: tháo dỡ cột buồm, Giao thông & vận tải:... -
Dismay
/ dis´mei /, Danh từ: sự mất tinh thần; sự mất hết can đảm., Ngoại động... -
Dismember
/ dis'membə /, Ngoại động từ: chặt chân tay, chia cắt (một nước...), Hình... -
Dismembered river
sông phân nhánh, -
Dismemberment
/ dis´mebəmənt /, Danh từ: sự chặt chân tay, sự chia cắt (một nước...), Y... -
Dismiss
/ dis'mis /, Ngoại động từ: giải tán (đám đông tụ tập, quân đội...), cho đi, Đuổi ra, thải... -
Dismissal
/ dis´misl /, Danh từ ( (cũng) .dismission): sự giải tán, sự cho đi, sự đuổi đi, sự thải hồi,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.