Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dissertation

Nghe phát âm

Mục lục

/¸disə´teiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự nghị luận, sự bàn luận; sự bình luận
Bài nghị luận, bài luận văn; bài bình luận

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

luận án
luận văn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
argumentation , commentary , critique , discourse , disputation , disquisition , essay , exposition , memoir , monograph , tractate , treatise , debate , discussion , lecture , thesis , tract

Xem thêm các từ khác

  • Disserve

    Ngoại động từ: làm hại, báo hại; chơi khăm, chơi xỏ, Từ đồng nghĩa:...
  • Disservice

    / dis´sə:vis /, Danh từ: sự làm hại, sự báo hại; sự chơi khăm, sự chơi xỏ, Từ...
  • Dissever

    / di´sеvə /, Động từ: chia cắt, phân chia, hình thái từ: Từ...
  • Disseverance

    / di´sevərəns /, danh từ, sự chia cắt, sự phân chia, Từ đồng nghĩa: noun, detachment , disjunction...
  • Dissidence

    / ´disidəns /, Danh từ: mối bất đồng, sự bất đồng ý kiến, sự bất đồng quan điểm,
  • Dissident

    / ´disidənt /, Tính từ: bất đồng, bất đồng quan điểm, bất đồng ý kiến; không tán thành...
  • Dissident-turned-president

    kẻ chống đối trở thành tổng thống,
  • Dissimilar

    / di´similə /, Tính từ ( (thường) + .to, đôi khi + .from, .with): không giống, khác, (toán học) không...
  • Dissimilar activities

    những hoạt động không đồng dạng,
  • Dissimilar network

    các mạng khác nhau,
  • Dissimilar signal

    tín hiệu khác nhau,
  • Dissimilarily

    Phó từ: khác nhau,
  • Dissimilarity

    / ¸disimi´læriti /, Danh từ: tính không giống nhau, tính khác nhau, (toán học) tính không đồng dạng,...
  • Dissimilate

    / di´simi¸leit /, Phó từ: (ngôn ngữ học) làm cho không giống nhau, làm cho khác nhau,
  • Dissimilation

    / ¸disimi´leiʃən /, Danh từ: (ngôn ngữ học) sự làm cho khác nhau, Y học:...
  • Dissimilatory

    Tính từ: có tác dụng dị hoá; làm dị hoá,
  • Dissimilitude

    / ¸disi´mili¸tju:d /, Danh từ: tính không giống nhau, tính khác nhau, (toán học) tính không đồng...
  • Dissimulate

    / di´simju¸leit /, Động từ: che đậy, che giấu (ý nghĩ, tình cảm...), vờ vĩnh, giả vờ, giả...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top