Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Distance-velocity lag

Đo lường & điều khiển

độ trễ khoảng cách-vận tốc

Giải thích EN: A delay due to the time required for the transport of materials or the propagation of a signal from one point to another. Also, TRANSPORT(ATION) LAG.Giải thích VN: Một khoảng thời gian trễ quy định để chuyển vật liệu hoặc truyền tín hiệu từ điểm này tới điểm khác. Xem thêm phần Độ trễ vận chuyển.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top