Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Distilling flash

Y học

bình cất

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Distilling flask

    bình chưng cất,
  • Distilling industry

    công nghiệp chưng cất,
  • Distilling plant

    máy chưng cất,
  • Distilling tank

    bình chưng cất,
  • Distilling tower

    cột chưng cất, tháp chưng cất,
  • Distilling tube

    ống chưng cất,
  • Distinct

    / dis'tiɳkt /, Tính từ: riêng, riêng biệt; khác biệt, dễ nhận, dễ thấy, rõ ràng, rõ rệt, dứt...
  • Distinct bedding

    phân lớp rõ,
  • Distinction

    / dis´tiηkʃən /, Danh từ: sự phân biệt; điều phân biệt, điều khác nhau, nét đặc biệt, màu...
  • Distinctive

    / dis´tiηktiv /, Tính từ: Đặc biệt; để phân biệt, Toán & tin:...
  • Distinctive feature

    nét đặc trưng, đặc điểm để phân biệt,
  • Distinctive feature analysis

    Danh từ: (ngôn ngữ) sự phân tích các nét khu biệt,
  • Distinctive mark

    dấu để phân biệt,
  • Distinctive signal

    tín hiệu khác biệt, tín hiệu phân biệt,
  • Distinctive stamping

    dấu chất lượng (đóng trên hàng hóa),
  • Distinctively

    Phó từ: rõ ràng, minh bạch, rành mạch, it's up to you to expound this case distinctively, bạn có nhiệm...
  • Distinctly

    / dis´tiηktli /, phó từ, riêng biệt, rõ ràng, rành mạch, minh bạch, rõ rệt, Từ đồng nghĩa: adverb,...
  • Distinctness

    / dis´tiηktnis /, danh từ, tính riêng biệt, tính rõ ràng, tính rành mạch, tính minh bạch, tính rõ rệt, Từ...
  • Distinguish

    / dis´tiηgwiʃ /, Ngoại động từ: phân biệt, nghe ra, nhận ra, ( + into) chia thành, xếp thành (loại...),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top