Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Distinctly

Nghe phát âm

Mục lục

/dis´tiηktli/

Thông dụng

Phó từ
Riêng biệt
Rõ ràng, rành mạch, minh bạch, rõ rệt
to hear distinctly
nghe rõ ràng
to be distinctly superior
to hơn rõ rệt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adverb
precisely , sharply , plainly , surely , unmistakably

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top