Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Proportion

Nghe phát âm

Mục lục

/prə'pɔ:ʃn/

Thông dụng

Danh từ

Sự cân xứng, sự cân đối
out of proportion to
không cân xứng với, quá lớn so với
Tỷ lệ (sự tương quan giữa vật này với vật khác về số lượng, vị trí..)
the proportion of three to one
tỷ lệ ba một
(toán học) tỷ lệ thức; quy tắc tam suất
Phần; cổ phần
a large proportion of the earth's surface
một phần lớn của bề mặt trái đất
( số nhiều) quy mô, kích thước, khuôn khổ, cỡ, tầm vóc
a building of magnificent proportions
toà nhà bề thế
an athlete of magnificent proportions
vận động viên tầm vóc lực lưỡng

Ngoại động từ

Làm cho cân xứng, làm cho cân đối
to proportion one's expenses to one's income
làm cho số tiền chi tiêu cân đối với số tiền thu nhập
Chia thành phần

Cấu trúc từ

in proportion
cân xứng; tỉ lệ
toán học) có tỉ lệ bằng nhau
in proportion to something
tương xứng

Chuyên ngành

Toán & tin

tỉ lệ thức
tỷ lệ thực
composition and division in a proportion
phép biến đổi tỷ lệ thức
composition in a proportion
biến đổi tỷ lệ thức
composition in a proportion
phép biến đổi tỷ lệ thức
continued proportion
dãy các tỷ lệ thức
division in a proportion
phép chuyển tỷ lệ thức

Xây dựng

tính tương quan (về kích thước)
tính tỷ lệ

Kỹ thuật chung

luật tam suất
luật tam xuất
sự tỷ lệ

Kinh tế

phần
sự cân đối
tỷ lệ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
admeasurement , amplitude , apportionment , breadth , bulk , capacity , cut , degree , dimension , distribution , division , equation , expanse , extent , fraction , magnitude , measure , measurement , part , percentage , portion , quota , rate , ratio , relationship , scale , scope , segment , share , volume , agreement , congruity , correspondence , harmony , symmetry , balance , commensurability , commensuration , correlation , perspective , ration , relation
verb
accommodate , attune , conform , coordinate , integrate , reconcile , tune

Từ trái nghĩa

noun
disproportion , imbalance , unevenness

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top