Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Disturbed sample

Mục lục

Giao thông & vận tải

mẫu không nguyên dạng

Kỹ thuật chung

mẫu thử
mẫu kiểm tra

Xây dựng

mẫu không nguyên dạng

Xem thêm các từ khác

  • Disturbed track

    cờ lê đường,
  • Disturbing

    / dis´tə:biη /, Kỹ thuật chung: nhiễu loạn, làm xáo trộn, Từ đồng nghĩa:...
  • Disturbing fields

    trường gây nhiễu,
  • Disturbing force

    lực nhiễu, lực nhiễu loạn,
  • Disturbing moment

    mômen nhiễu, mô-men phá hoại cân bằng,
  • Disturbing resonance

    cộng hưởng nhiễu loạn,
  • Disturbing voltage

    điện áp nhiễu,
  • Distutive strength

    độ bền đứt đoạn, độ bền phân ra,
  • Distyle

    kiểu kiến trúc có hai hàng cột chéo,
  • Distyle in antis

    kiểu kiến trúc có hai hàng cột phía trước giữa hai trụ bổ tường,
  • Disubstituted

    có hai phân tử bị thế,
  • Disulfate

    disunfat, đisunphat, disunfat,
  • Disulfide

    đisunfua, đisunphua, disunfit, carbon disulfide, cacbon đisunfua, carbon disulfide, cacbon đisunphua
  • Disulfiram

    thuốc chữachứng nghiện rượu mãn tính.,
  • Disulfur dichloride

    lưu huỳnh clorua,
  • Disulphate

    đisunfat, đisunphat,
  • Disulphide

    / dai´sʌlfaid /, Hóa học & vật liệu: đisunfua, đisunphua, carbon disulphide, cacbon đisunfua, carbon...
  • Disulphur, dichloride

    lưu huỳnh clorua,
  • Disunion

    / dis´juniən /, Danh từ: sự không thống nhất, sự không đoàn kết, sự không nhất trí, sự chia...
  • Disunite

    / ¸disju´nait /, ngoại động từ, làm cho không thống nhất, làm mất đoàn kết, làm cho không nhất trí, chia rẽ, làm cho bất...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top