Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Distyle

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Xây dựng

kiểu kiến trúc có hai hàng cột chéo

Giải thích EN: Having two columns across the front.Giải thích VN: Kiểu kiến trúc có hai cột bắt chéo phía trước.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Distyle in antis

    kiểu kiến trúc có hai hàng cột phía trước giữa hai trụ bổ tường,
  • Disubstituted

    có hai phân tử bị thế,
  • Disulfate

    disunfat, đisunphat, disunfat,
  • Disulfide

    đisunfua, đisunphua, disunfit, carbon disulfide, cacbon đisunfua, carbon disulfide, cacbon đisunphua
  • Disulfiram

    thuốc chữachứng nghiện rượu mãn tính.,
  • Disulfur dichloride

    lưu huỳnh clorua,
  • Disulphate

    đisunfat, đisunphat,
  • Disulphide

    / dai´sʌlfaid /, Hóa học & vật liệu: đisunfua, đisunphua, carbon disulphide, cacbon đisunfua, carbon...
  • Disulphur, dichloride

    lưu huỳnh clorua,
  • Disunion

    / dis´juniən /, Danh từ: sự không thống nhất, sự không đoàn kết, sự không nhất trí, sự chia...
  • Disunite

    / ¸disju´nait /, ngoại động từ, làm cho không thống nhất, làm mất đoàn kết, làm cho không nhất trí, chia rẽ, làm cho bất...
  • Disunity

    / dis´juniti /, danh từ, tình trạng không thống nhất, tình trạng không đoàn kết, tình trạng không nhất trí, tình trạng chia...
  • Disuse

    / dis´ju:s /, Danh từ: sự bỏ đi, sự không dùng đến, Ngoại động từ:...
  • Disused

    / dis´ju:zd /, Tính từ: bị vứt bỏ,
  • Disutility

    / ¸disju:´tiliti /, Kinh tế: phản hiệu dụng, sự trái hiệu ích, disutility of marginal employment, sự...
  • Disutility of marginal employment

    sự phản hiệu dụng của nhân dụng biên tế,
  • Disutility of saving

    sự phản hiệu dụng của tiết kiệm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top