Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Diversified

Nghe phát âm

Mục lục

/dai'vəsifaid/

Thông dụng

Tính từ

Đa dạng hoá; nhiều mặt; nhiều ngành
diversified agriculture
nông nghiệp nhiều ngành

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
assorted , divers , diverse , heterogeneous , miscellaneous , mixed , motley , multifarious , multiform , sundry , varied , variegated

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top