Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Miscellaneous

Nghe phát âm

Mục lục

/ˌmɪsəˈleɪniəs/

Thông dụng

Tính từ

Tạp, pha tạp, hỗn hợp; linh tinh
miscellaneous goods
tạp hoá
miscellaneous business
việc linh tinh
Có nhiều đặc tính khác nhau, có nhiều thể khác nhau
a miscellaneous writer
một nhà văn viết nhiều thể văn khác nhau

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

nhiều loại

Toán & tin

hỗn hợp; nhiều vẻ, đa dạng

Kỹ thuật chung

bị xáo trộn
hỗn hợp
hỗn tạp
đa dạng
được trộn lẫn
nhiều vẻ
lẫn lộn
tạp

Kinh tế

tạp hạng
miscellaneous account
tài khoản tạp hạng
miscellaneous assets
tài sản tạp hạng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
assorted , confused , conglomerate , different , disordered , disparate , divergent , divers , diverse , heterogeneous , indiscriminate , jumbled , many , mingled , mixed , motley , muddled , multifarious , multiform , odd , promiscuous , scattered , scrambled , sundry , unmatched , unsorted , varied , variegated , diversified , manifold , pied , random , various

Từ trái nghĩa

adjective
alone , lone , simple , single , singular

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top