Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Diversion tunnel

Mục lục

Xây dựng

hầm dẫn dòng thi công

Kỹ thuật chung

hầm chuyển dòng
river diversion tunnel
hầm chuyển dòng sông

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Diversion velocity

    vận tốc dẫn dòng,
  • Diversion works

    công trình chuyển dòng,
  • Diversionary

    / dai´və:ʃənəri /, tính từ, có tính cách nghi binh, vu hồi, a diversionary offensive, cuộc tấn công có tính cách nghi binh (nhằm...
  • Diversionist

    Danh từ: người gây những hoạt động đi chệch hướng, người âm mưu gây chia rẽ trong hàng ngũ...
  • Diversity

    / dɪˈvɜrsɪti , daɪˈvɜrsɪti /, Danh từ: tính đa dạng, Hóa học & vật...
  • Diversity advantage factor

    những thuận lợi đa dạng, những thuận lợi nhiều dạng,
  • Diversity antenna

    ăng ten đa dạng,
  • Diversity branch

    đường đa dạng, đường phong phú,
  • Diversity effect

    hiệu ứng phân lập, hiệu ứng nhân tập,
  • Diversity factor

    hệ số phân tập, hệ số đa dạng,
  • Diversity radar

    rađa hỗn hợp,
  • Diversity reception

    sự thu phong phú, coherent diversity reception, sư thu phong phú nhất quán, frequency diversity reception, sự thu phong phú tần số, multiple...
  • Diversity signal

    tín hiệu phân tập,
  • Diversity suit

    vụ án phức tạp,
  • Divert

    / di'vəːt /, Ngoại động từ: làm chệch đi, làm chệch hướng, hướng (sự chú ý...) sang phía...
  • Diverted river

    sông bị chuyển dòng, sông đổi dòng,
  • Diverter

    / dai´və:tə /, Danh từ: người giải trí, người làm sao lãng sự chú ý, Hóa...
  • Diverter valve

    van phân chia, van rẽ nhánh,
  • Diverticle

    Danh từ: (giải phẫu) túi thừa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top