Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Diversity

Nghe phát âm

Mục lục

/dɪˈvɜrsɪti , daɪˈvɜrsɪti/

Thông dụng

Danh từ

Tính đa dạng
diversity of the national economy
tính đa dạng của nền kinh tế quốc gia

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

tính nhiều vẻ
tính phong phú

Điện lạnh

sự đa dạng
sự phong phú

Kỹ thuật chung

nhiều thứ
loại
sự khác nhau
sự phân tập
angle diversity
sự phân tập góc
dual diversity
sự phân tập đôi
dual diversity
sự phân tập kép
frequency diversity
sự phân tập tần số
in-band diversity
sự phân tập trong dải
polarization diversity
sự phân tập phân cực
quadruple diversity
sự phân tập bậc bốn
site diversity
sự phân tập vị trí
space diversity
sự phân tập vị trí (không gian)
spaced antenna diversity
sự phân tập trên anten đặt (ngăn) cách
spaced antenna diversity-SAD
sự phân tập trên anten đặt (ngăn) cách
time diversity reception
sự phân tập trong thời gian


Kinh tế

tính đa dạng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
assortment , dissimilarity , distinction , distinctiveness , divergence , diverseness , diversification , heterogeneity , medley , mixed bag * , multeity , multifariousness , multiformity , multiplicity , range , unlikeness , variance , variegation , variousness , heterogeneousness , miscellaneousness , change , difference , variety

Từ trái nghĩa

noun
identicalness , sameness , similarity , uniformity

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top