Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Diversionary

Mục lục

/dai´və:ʃənəri/

Thông dụng

Tính từ
Có tính cách nghi binh, vu hồi
a diversionary offensive
cuộc tấn công có tính cách nghi binh (nhằm đánh lạc hướng đối phương)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Diversionist

    Danh từ: người gây những hoạt động đi chệch hướng, người âm mưu gây chia rẽ trong hàng ngũ...
  • Diversity

    / dɪˈvɜrsɪti , daɪˈvɜrsɪti /, Danh từ: tính đa dạng, Hóa học & vật...
  • Diversity advantage factor

    những thuận lợi đa dạng, những thuận lợi nhiều dạng,
  • Diversity antenna

    ăng ten đa dạng,
  • Diversity branch

    đường đa dạng, đường phong phú,
  • Diversity effect

    hiệu ứng phân lập, hiệu ứng nhân tập,
  • Diversity factor

    hệ số phân tập, hệ số đa dạng,
  • Diversity radar

    rađa hỗn hợp,
  • Diversity reception

    sự thu phong phú, coherent diversity reception, sư thu phong phú nhất quán, frequency diversity reception, sự thu phong phú tần số, multiple...
  • Diversity signal

    tín hiệu phân tập,
  • Diversity suit

    vụ án phức tạp,
  • Divert

    / di'vəːt /, Ngoại động từ: làm chệch đi, làm chệch hướng, hướng (sự chú ý...) sang phía...
  • Diverted river

    sông bị chuyển dòng, sông đổi dòng,
  • Diverter

    / dai´və:tə /, Danh từ: người giải trí, người làm sao lãng sự chú ý, Hóa...
  • Diverter valve

    van phân chia, van rẽ nhánh,
  • Diverticle

    Danh từ: (giải phẫu) túi thừa,
  • Diverticula

    số nhiều củadiverticulum,
  • Diverticular

    Tính từ: thuộc túi thừa,
  • Diverticular disease

    bệnh chi nang đại tràng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top