Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Don

Nghe phát âm

Mục lục

/dɔn/

Thông dụng

Danh từ

Đông (tước hiệu Tây-ban-nha)
Don Quixote
Đông-Ky-sốt
Người quý tộc Tây-ban-nha; người Tây-ban-nha
Người ưu tú, người lỗi lạc (về một cái gì)
Cán bộ giảng dạy; uỷ viên lãnh đạo; hiệu trưởng (trường đại học)

Ngoại động từ

Mặc (quần áo)

Hình thái từ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
enrobe , put on , dress , wear , assume , get on , pull on , slip into , slip on , clothe , instructor , professor , take on , title , tutor

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top