Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Drafting

Mục lục

/´dra:ftiη/

Thông dụng

Danh từ

Việc dự thảo, biên soạn
The drafting of this clause is very obscure
cách viết câu này rất tối tăm
Việc vẽ thiết kế
draft room
phòng vẽ thiết kế
draft paper
giấy vẽ thiết kế
Biên tập
drafting committee
ban biên tập

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

vẽ đồ án

Toán & tin

vẽ thiết kế
automatic drafting machine
máy vẽ thiết kế tự động

Kỹ thuật chung

bản vẽ
họa hình
lập phương án
sự kéo duỗi
sự phác họa
sự vẽ
thông gió
vẽ kỹ thuật
drafting machine
máy vẽ (kỹ thuật)
drafting paper
giấy vẽ kỹ thuật

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top