Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Draining

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm


Cơ khí & công trình

Nghĩa chuyên ngành

sự tháo khô

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

sự rút nước

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

nhỏ giọt
sự tháo nước
sự thoát nước
free draining
sự thoát nước nhanh
free draining
sự thoát nước tự do
site draining
sự thoát nước diện rộng
sự tiêu nước
tháo nước
water-draining well
giếng khoan tháo nước
thoát nước
draining board
sàn thoát nước
draining engine
bơm làm thoát nước
draining pump
bơm làm thoát nước
draining work
công tác thoát nước
free draining
sự thoát nước nhanh
free draining
sự thoát nước tự do
pumping and draining installation
thiết bị bơm thoát nước
site draining
sự thoát nước diện rộng

Nguồn khác

  • draining : Corporateinformation

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

sự chảy
sự tháo khô nước

Địa chất

sự thoát nước, sự tiêu nước

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
exhausting , fatiguing , wearing , wearying

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top