Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Draw back

Mục lục

Kinh tế

giấy hoàn thuế nhập
tiền hoàn thuế

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
deduct , discount , pull back , recede , recoil , reel in , retreat , sheathe , shrink , start back , subtract , take away , withdraw , draw

Từ trái nghĩa

verb
forge , go forward , start

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Draw bar

    cần kéo, thanh có móc, thanh vẽ,
  • Draw bar pull

    sức kéo nơi thanh kéo,
  • Draw beam

    dầm nâng, cần nâng,
  • Draw bridge

    cầu di động, cầu kéo, cầu mở được,
  • Draw chisel

    cái đục (xoi) nhọn,
  • Draw chuck

    ống kẹp đàn hồi,
  • Draw collar

    ống vuốt, ống thúc,
  • Draw down

    hạ thấp, Từ đồng nghĩa: verb, draw-down level, mực nước hạ thấp, draw
  • Draw head

    đầu chuốt (máy chuốt),
  • Draw hole

    lỗ kéo, lỗ vuốt (kim loại),
  • Draw hook

    móc kéo, móc rút, móc kéo,
  • Draw in shortened form

    vẽ thu gọn,
  • Draw in the mated condition

    vẽ trong trạng thái ăn khớp,
  • Draw it mild

    Danh từ: sự kéo; sự cố gắng, sự nỗ lực, sức quyến rũ, sức hấp dẫn, sức lôi cuốn; người...
  • Draw key

    then kéo, then trượt, then trượt, then kéo,
  • Draw knife

    dao vẽ,
  • Draw lift

    ống hút bơm, ống hút của bơm,
  • Draw on...

    người trả tiền...
  • Draw out

    kéo, kéo dài ra, lấy ra, phác thảo, rút ra, toát ra, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • Draw plate

    khuôn kéo sợi thép, tấm bản đáy lò (nướng bánh),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top