- Từ điển Anh - Việt
Forsake
Nghe phát âmMục lục |
/fɔ'seik/
Thông dụng
Ngoại động từ .forsook; .forsaken
Bỏ rơi
Từ bỏ, bỏ
Chuyên ngành
Xây dựng
từ bỏ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abdicate , cast off , change one’s tune , desert , disclaim , disown , drift away , forgo , forswear , give up , have done with , jettison , jilt , kiss goodbye , leave , leave flat , leave high and dry , quit , relinquish , renounce , repudiate , resign , run out on , set aside , show the door , spurn , surrender , take the oath , throw over * , walk out on * , wash one’s hands of , yield , throw over , abandon , avoid , deny , discard , flee , forego , refuse , reject , shun , waive , withdraw
Từ trái nghĩa
verb
- go back , rediscover , return , revert
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Forsaken
/ fə'seikn /, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, cast... -
Forsaking
/ fə´seikiη /, danh từ, sự bỏ rơi, sự từ bỏ, sự bỏ, -
Forsook
/ fə´suk /, -
Forsooth
/ fə´su:θ /, Phó từ: (mỉa mai) thực ra, đúng ra, không còn ngờ vực gì, -
Forspend
Ngoại động từ: làm cho mệt mỏi; kiệt sức, -
Forspent
/ fɔ:´spent /, tính từ, (từ cổ,nghĩa cổ) mệt lử, kiệt sức, -
Forsterite
/ ´fɔ:stə¸rait /, Hóa học & vật liệu: foxterit, -
Forsterite refractory
vật liệu chịu lửa focsterit, -
Forswear
/ fɔ:´swɛə /, Ngoại động từ: thề bỏ, thề chừa, Nội động từ:... -
Forswore
/ fɔ:'swɔ:(r) /, -
Forsworn
/ fɔ:'swɔ:n /, Từ đồng nghĩa: adjective, perjured -
Forsythia
/ fɔ:´saiθjə /, Danh từ: (thực vật học) cây đầu xuân, -
Fort
/ fɔ:t /, Danh từ, (quân sự): pháo đài, công sự, vị trí phòng thủ, duy trì tình trạng sẵn có,... -
Fortalice
/ ´fɔ:təlis /, danh từ, pháo đài nhỏ, công sự ngoài thành, (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) pháo đài, -
Forte
/ ´fɔ:tei /, Tính từ & phó từ: (âm nhạc) mạnh ( (viết tắt) f), Danh... -
Forte board
cầu móc, cầu nối (trên giàn khoan), -
Forth
/ fɔ:θ /, Phó từ: về phía trước, ra phía trước, lộ ra, Giới từ:... -
Forthcoming
/ ˈfɔrθˈkʌmɪŋ, ˈfoʊrθ- /, Tính từ: sắp đến, sắp tới, sắp xuất bản (sách), sẵn sàng (khi... -
Forthgoing
Tính từ: Đi ra; li biệt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.