Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Drug addict

Nghe phát âm


Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Người nghiện thuốc tê mê, người nghiện ma tuý

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
addict , burnout , dopehead , doper , drug abuser , drug fiend , druggie , drug user , freak , hophead , junkie , narcotics addict , space cadet , user

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top