Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dry strength

Mục lục

Kỹ thuật chung

độ bền khô

Giải thích EN: A measurement of the strength of an adhesive joint, taken immediately after drying under specified conditions or after a period of conditioning.Giải thích VN: Thông số để đo sức bền của đầu nối , đươc đo ngay sau khi làm khô dưới một điều kiện cụ thể và một thời gian nhất định.

Kinh tế

tính bền khi háo nước

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top