Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Useless

Mục lục

/'ju:slis/

Thông dụng

Tính từ

Vô ích, vô dụng; không đem lại kết quả tốt, không phục vụ cho một mục đích hữu ích nào
useless efforts
những cố gắng vô ích
a car is useless without petrol
ô tô mà không có xăng thì vô dụng
(thông tục) kém, yếu, không thạo
I'm useless at maths
Tôi rất kém về toán

Chuyên ngành

Toán & tin

vô ích

Xây dựng

vô dụng

Kỹ thuật chung

vô ích

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
abortive , bootless , counterproductive , disadvantageous , dysfunctional , expendable , feckless , fruitless , futile , good-for-nothing * , hopeless , idle , impracticable , impractical , incompetent , ineffective , ineffectual , inept , inoperative , inutile , meaningless , no good , nonfunctional , of no use , pointless , profitless , purposeless , scrap , stupid * , unavailable , unavailing , unfunctional , unproductive , unprofitable , unpurposed , unusuable , unworkable , vain , valueless , waste , weak , worthless , unusable , unnegotiable , unserviceable , barren , unsuccessful , inefficacious , inefficient , helpless , nugatory , null , obsolete , otiose , outmoded , void

Từ trái nghĩa

adjective
helpful , usable , useful , valuable , working , worthwhile

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top