Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Worthless

Mục lục

/'wə:θlis/

Thông dụng

Tính từ

Vô dụng, không có giá trị, vô ích
worthless old rubbish
những đồ cũ rác rưởi vô giá trị
this contract is now worthless
hợp đồng này bây giờ vô giá trị
a worthless argument
một lý lẽ không có giá trị
Không ra gì, vô lại, có tính xấu (người)
a worthless character
một tính cách không ra gì

Chuyên ngành

Xây dựng

vô dụng

Kinh tế

vô dụng
worthless cheque
chi phiếu vô dụng
vô giá trị

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
abandoned , abject , barren , base , bogus , cheap , contemptible , counterproductive , despicable , empty , futile , good-for-nothing * , ignoble , inconsequential , ineffective , ineffectual , inferior , insignificant , inutile , meaningless , mediocre , miserable , no-account , no-good , nothing , nugatory , paltry , pointless , poor , profitless , sterile , trashy , trifling , trivial , unavailing , unessential , unimportant , unproductive , unprofitable , unusable , useless , valueless , waste , wretched , drossy , good-for-nothing , cheesy , frivolous , fruitless , fustian , idle , impotent , incompetent , junky , lazy , low , profligate , scurvy , stramineous , trumpery , unworthy , vain

Từ trái nghĩa

adjective
valuable , worthwhile , worthy

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top