- Từ điển Anh - Việt
Eagle-eyed
Nghe phát âmMục lục |
/'i:glaid/
Thông dụng
Tính từ
Có mắt diều hâu, tinh mắt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Eagle-owl
/ 'i:glaul /, danh từ, (động vật) chim cú lớn, -
Eagle ray
Danh từ: (động vật) cá đuối lớn, -
Eaglestone
đá chim ưng, -
Eaglet
/ 'i:glit /, Danh từ: (động vật học) đại bàng con, -
Eagre
/ 'eigə /, Danh từ: triều dâng, sóng cồn, sóng triều, Từ đồng nghĩa:,... -
Ealdorman
/ 'ɔ:ldəmən /, Danh từ: thủ trưởng (một quận anh), -
Ear
/ iə /, Danh từ: tai, vật hình tai (quai, bình đựng nước...), sự nghe, khả năng nghe, Cấu... -
Ear-cap
/ iə'kæp /, Danh từ: cái che tai, -
Ear-drop
/ 'iədrɔp /, Danh từ: hoa tai, -
Ear-drops
/ 'iədrɔps /, Danh từ: thuốc rỏ lỗ tai, -
Ear-drum
/ 'iədrʌm /, danh từ, (giải phẫu) màng tai, -
Ear-finger
/ iə'fiɳgə /, Danh từ: ngón tay út, -
Ear-flaps
/ 'iəflæps /, Danh từ: cái che tai ở mũi, -
Ear-hole
/ 'iəhoul /, danh từ, lỗ tai, -
Ear-lap
/ 'iəlæp /, Danh từ: dái tai, -
Ear-phone
/ 'iəfoun /, Danh từ: Ống nghe, -
Ear-pick
/ 'iəpi:s /, danh từ, cái lấy ráy tai, -
Ear-piece
/ 'iəpik /, danh từ, bộ phận của một máy đặt bên tai để nghe, cái gọng kính, -
Ear-plug
/ 'iəplʌg /, Danh từ: nút bịt lỗ tai, -
Ear-ring
/ 'iəriη /, danh từ, hoa tai, khuyên tai, a pair of ear-rings, một cặp hoa tai
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.