Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Perspicacious

Nghe phát âm

Mục lục

/¸pə:spi´keiʃəs/

Thông dụng

Tính từ

Sáng suốt, sáng trí, minh mẫn
a perpicacious analysis of the problem
sự phân tích sáng suốt vấn đề


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
acute , alert , astute , aware , clear-sighted , clever , discerning , heady * , judicious , keen , penetrating , percipient , sagacious , savvy * , sharp , sharp-witted , shrewd , cagey , canny , knowing , slick , smart , wise , clearheaded , observant , perceptive , savvy

Từ trái nghĩa

adjective
ignorant , unobservant , unperceptive

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Perspicaciously

    Phó từ: sáng suốt, sáng trí, minh mẫn,
  • Perspicaciousness

    / ¸pə:spi´keiʃəsnis /,
  • Perspicacity

    / ¸pə:spi´kæsiti /, danh từ, sự sáng suốt, sự sáng trí, sự minh mẫn, Từ đồng nghĩa: noun, acumen...
  • Perspicuity

    / ¸pə:spi´kju:iti /, như perspicuousness, Từ đồng nghĩa: noun, clearness , distinctness , limpidity , limpidness...
  • Perspicuous

    / pə:´spikjuəs /, Tính từ: dễ hiểu, rõ ràng; minh bạch, Từ đồng nghĩa:...
  • Perspicuously

    Phó từ: dễ hiểu, rõ ràng; minh bạch,
  • Perspicuousness

    / pə:´spikjuəsnis /, danh từ, sự rõ ràng, minh bạch; tính rõ ràng, minh bạch, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Perspirable

    / pə´spaiərəbl /, tính từ, có thể đổ mồ hôi,
  • Perspiration

    / ¸pə:spi´reiʃən /, Danh từ: mồ hôi; sự đổ mồ hôi, Y học: ra...
  • Perspirative

    Tính từ: làm chảy mồ hôi (thuốc),
  • Perspiratory

    / pə´spaiərətəri /, tính từ, Đổ mồ hôi, toát mồ hôi, làm đổ mồ hôi, làm toát mồ hôi (thuốc...)
  • Perspire

    / pə´spaiə /, Nội động từ: Đổ mồ hôi, toát mồ hôi, Ngoại động từ:...
  • Perstriction

    phương pháp cầm máu bằng thắt hay nén,
  • Persuadable

    / pə´sweidəbl /, tính từ, có thể làm cho tin, có thể thuyết phục được, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Persuade

    / pə'sweid /, Ngoại động từ: thuyết phục, làm cho tin, Từ đồng nghĩa:...
  • Persuader

    / pə´sweidə /, Ngoại động từ: thuyết phục, làm cho tin, to persuade someone to do something ( into doing...
  • Persuasibility

    / pə¸sweisi´biliti /,
  • Persuasible

    / pə:´sweisibl /, tính từ, có thể thuyết phục được, có thể làm cho tin,
  • Persuasion

    / pə'sweiʤn /, Danh từ: sự làm cho tin, sự thuyết phục, sự tin tưởng, sự tin chắc; điều (người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top