Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Effloresce

Nghe phát âm

Mục lục

/¸eflɔ:´res/

Thông dụng

Nội động từ

Nở hoa
(hoa) lên hoa

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

lên hoa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
blossom , blow , burgeon , flower

Xem thêm các từ khác

  • Efflorescence

    / ¸eflɔ:´resns /, Danh từ: sự nở hoa, Hóa học & vật liệu: lên...
  • Efflorescent

    / ¸eflɔ´resənt /, Tính từ: nở hoa, Kỹ thuật chung: gạch, mặt đá,...
  • Effluence

    / ´efluəns /, Danh từ: sự phát ra, sự tuôn ra (ánh sáng, điện...), cái phát ra, cái tuôn ra,
  • Effluent

    / ´efluənt /, Tính từ: phát ra, tuôn ra (ánh sáng, điện...), Danh từ:...
  • Effluent air

    không khí ra, effluent air temperature, nhiệt độ không khí ra
  • Effluent air temperature

    nhiệt độ không khí ra,
  • Effluent channel

    kênh phân phối, kênh ra, kênh xả van đập tràn, mương thải nước,
  • Effluent conduit

    ống thải,
  • Effluent drain

    dòng thoát nước,
  • Effluent moisture content

    độ ẩm tại cửa ra, hàm lượng ẩm tại cửa ra,
  • Effluent river

    sông chi lưu, sông rẽ,
  • Effluent seepage

    sự thấm của nước thải,
  • Effluent sludge

    bùn dòng thải,
  • Effluent standard

    tiêu chuẩn nước thải,
  • Effluent treatment plant

    thiết bị làm sạch nước thải, thiết bị xử lý nước thải, trạm xử lý nước thải,
  • Effluent weir

    đập tràn thoát,
  • Effluvial

    / e´flu:viəl /,
  • Effluvium

    / i´flu:viəm /, Danh từ, số nhiều .effluvia: khí xông lên, mùi xông ra; mùi thối, xú khí, (vật lý)...
  • Efflux

    / ´eflʌks /, Danh từ: sự tuôn ra, vật tuôn ra, cái tuôn ra, Hóa học &...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top