- Từ điển Anh - Việt
Blossom
Nghe phát âmMục lục |
/'blɔsəm/
Thông dụng
Danh từ
Hoa (của cây ăn quả)
- in blossom
- đang ra hoa
(nghĩa bóng) sự hứa hẹn, niềm hy vọng
Nội động từ
Ra hoa, trổ hoa ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
hình thái từ
- Ved: blossomed
- Ving:blossoming
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bloom , bud , efflorescence , floret , floweret , inflorescence , posy , spike , flower , florescence , flush , prime
verb
- bloom , blow , burgeon , burst , effloresce , leaf , open , outbloom , shoot , unfold , batten , develop , grow , mature , progress , prosper , succeed , thrive , flower , blob , bud , flourish , spike
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Blossom rock
đá ôxi hóa, quặng ôxi hóa, -
Blossoming
Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, flowering , budding , flourishing... -
Blost
, -
Blost (er) herring
cá trích hun khói, -
Blot
/ blɔt /, Danh từ: Điểm yếu (về mặt chiến lược), dấu, vết (mực...), (nghĩa bóng) vết... -
Blotch
/ blɔt∫ /, Danh từ: nhọt sưng tấy, chỗ sưng tấy (trên da), vết (mực, sơn...), (từ lóng)... -
Blotched
Tính từ: có vết bẩn, đầy vết bẩn, -
Blotchy
/ ´blɔtʃi /, như blotched, Từ đồng nghĩa: adjective, mottled , spotted -
Blotchy appearance
vệt đóm trên bề mặt bê tông, -
Blots
, -
Blotter
/ blɔtə /, Danh từ: bàn thấm, (thương nghiệp) sổ nháp, Kỹ thuật... -
Blotter coat
lớp thấm, -
Blotter material
vật liệu tẩm, vật liệu thấm, -
Blotter press
lực thấm, máy ép lọc, -
Blotting
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.