Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Blossom

Nghe phát âm

Mục lục

/'blɔsəm/

Thông dụng

Danh từ

Hoa (của cây ăn quả)
in blossom
đang ra hoa
(nghĩa bóng) sự hứa hẹn, niềm hy vọng

Nội động từ

Ra hoa, trổ hoa ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bloom , bud , efflorescence , floret , floweret , inflorescence , posy , spike , flower , florescence , flush , prime
verb
bloom , blow , burgeon , burst , effloresce , leaf , open , outbloom , shoot , unfold , batten , develop , grow , mature , progress , prosper , succeed , thrive , flower , blob , bud , flourish , spike

Từ trái nghĩa

verb
fade , shrink , shrivel , wither , deteriorate , die

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top