- Từ điển Anh - Việt
Embrasure
Nghe phát âmMục lục |
/im´breiʒə/
Thông dụng
Danh từ
(kiến trúc) khoảng đặt khung cửa, ô cửa
Lỗ súng đại bác, lỗ châu mai
Chuyên ngành
Xây dựng
mắt gió
Y học
khoảng răng hở
khoảng tiếp cận
Kỹ thuật chung
khuôn cửa
Giải thích EN: A splayed enlargement of the interior opening of a door or window.Giải thích VN: Sự mở rộng ra của không gian bên trong cửa ra vào hay cửa sổ.
lỗ châu mai
Giải thích EN: An opening in a parapet between two merlons.Giải thích VN: Một không gian trên tường phòng hộ giữa hai tường lan can của một pháo đài.
lỗ cửa
lỗ thoát hơi
ô cửa
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Embrave
Ngoại động từ: làm cho thành can đảm; cổ vũ, -
Embritlement
tính giòn, -
Embrittle
Ngoại động từ: làm thành giòn, làm thành dễ vỡ, nội động từ, Nội... -
Embrittlement
làm giòn, tính dễ vỡ, sự hóa giòn, sự giòn, tính giòn, tính giòn, sự hóa giòn, hydrogen embrittlement, làm giòn bằng hiđro,... -
Embrittlement caused by pickling
tính dễ vỡ do ngâm tẩm axit, -
Embrocate
/ ´embroukeit /, ngoại động từ, (y học) chườm (chỗ đau...); rưới thuốc (lên vết thương) -
Embrocation
/ ¸embrou´keiʃən /, Danh từ: (y học) nước chườm (chỗ đau...); nước rưới (vết thương) -
Embroider
/ im´brɔidə /, Ngoại động từ: thêu (khăn...), thêu dệt (chuyện...), hình... -
Embroidering
/ im´brɔidəriη /, danh từ, việc thêu, -
Embroidering-machine
Danh từ: máy thêu, -
Embroidery
/ im´brɔidəri /, Danh từ: việc thêu, Đồ thêu, Đồ trang trí phụ, Điều thêu dệt, Từ... -
Embroidery frame
Danh từ: khung thêu, -
Embroil
/ im´brɔil /, Ngoại động từ: làm rối rắm, lôi kéo (ai... vào một cuộc chiến tranh...), làm cho... -
Embroilment
/ im´brɔilmənt /, danh từ, sự làm rối rắm, sự lôi kéo (ai... vào một cuộc chiến tranh...), sự làm cho (ai) xung đột (với... -
Embrown
Ngoại động từ: làm nâu, nhuộm nâu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.