Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Endomorphism

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Toán & tin

tự đồng cấu
anti-endomorphism
phản tự đồng cấu
endomorphism ring
vành tự đồng cấu
join endomorphism
tự đồng cấu nối
normal endomorphism
tự động cấu chuẩn tắc
operator endomorphism
tự đồng cấu toán tử
partial endomorphism
tự đồng cấu riêng phần
proper value of an endomorphism
giá trị riêng của một tự đồng cấu
trace of endomorphism
vết của tự đồng cấu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top