Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Endurance strength

Nghe phát âm

Mục lục

Cơ - Điện tử

Giới hạn mỏi

Xây dựng

giới hạn mỏi

Kỹ thuật chung

giới hạn chịu lâu

Xem thêm các từ khác

  • Endurance tensile strength

    độ bền kéo liên tuc,
  • Endurance tension test

    thử nghiệm độ bền kéo, sự thử độ bền kéo,
  • Endurance test

    sự thử độ bền rung, phép thử độ mỏi, sự thử nghiệm mỏi, sự thử độ bền, sự thử độ bền mỏi, thí nghiệm mỏi,...
  • Endurance testing machine

    máy thử độ bền mỏi, máy thí nghiệm độ bền mỏi, máy thí nghiệm mỏi,
  • Endurance torsion test

    thử nghiệm độ bền xoắn, sự thử độ bền xoắn,
  • Endure

    / in'djƱә(r) /, Ngoại động từ: chịu đựng, cam chịu, chịu được, Nội...
  • Enduring

    / in´djuəriη /, Tính từ: lâu dài, vĩnh viễn, nhẫn nại, kiên trì; dai sức chịu đựng, Xây...
  • Enduring quality

    độ bền lâu,
  • Enduringly

    Phó từ: nhẫn nại, kiên trì,
  • Enduringness

    / in´djuəriηgnis /, danh từ, tính lâu dài, tính vĩnh viễn, tính bền vững, tính nhẫn nại, tính kiên trì; tính dai sức chịu...
  • Endwall

    tường cuối,
  • Endways

    / ´end¸weiz /, Phó từ: Đầu dựng ngược, Đầu quay về phía người nhìn, đầu đưa ra đằng trước,...
  • Endwise

    / ´end¸waiz /, như endways,
  • Enema

    / ´enimə /, Danh từ: (y học) sự thụt, dụng cụ thụt,
  • Enemy

    / 'enәmi /, Danh từ: kẻ thù, kẻ địch, địch thủ; quân địch, (thông tục) thì giờ, Tính...
  • Enemy goods

    hàng hóa của kẻ thù,
  • Enemy merchantman

    tàu buôn của nước địch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top