- Từ điển Anh - Việt
Endure
Nghe phát âmMục lục |
/in'djƱә(r)/
Thông dụng
Ngoại động từ
Chịu đựng, cam chịu, chịu được
Nội động từ
Kéo dài, tồn tại
hình thái từ
Chuyên ngành
Xây dựng
chịu đựng, chịu được, kéo dài, tồn tại
Cơ - Điện tử
Chịu đựng, chịu được
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abide , accustom , allow , bear the brunt , be patient with , brave , brook , cope with , countenance , eat , encounter , experience , face , feel , go through , grin and bear it , hang in , keep up , know , live out , live through , meet with , never say die , permit , put up with , repress feelings , resign oneself , ride out * , sit through , stand , stick , stick it out , stomach * , subject to , submit to , suffer , support , sustain , swallow * , take , take it * , take patiently , tolerate , undergo , weather , withstand , be , be left , be long lived , be timeless , bide , carry on , carry through , cling , exist , go on , hang on * , have no end , hold , hold on , hold out , keep on , last , linger , live , live on , outlast , outlive , perdure , persist , prevail , remain , run on , stay , stay on , stick to , superannuate , survive , wear , wear on , wear well , sweat out* , tough out* , accept , bear , go , stomach , swallow , continue , bear up , hold up , stand up , goon , strengthen , toughen
Từ trái nghĩa
verb
- discontinue , falter , succumb , surrender , yield
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Endured
, -
Enduring
/ in´djuəriη /, Tính từ: lâu dài, vĩnh viễn, nhẫn nại, kiên trì; dai sức chịu đựng, Xây... -
Enduring quality
độ bền lâu, -
Enduringly
Phó từ: nhẫn nại, kiên trì, -
Enduringness
/ in´djuəriηgnis /, danh từ, tính lâu dài, tính vĩnh viễn, tính bền vững, tính nhẫn nại, tính kiên trì; tính dai sức chịu... -
Endwall
tường cuối, -
Endways
/ ´end¸weiz /, Phó từ: Đầu dựng ngược, Đầu quay về phía người nhìn, đầu đưa ra đằng trước,... -
Endwise
/ ´end¸waiz /, như endways, -
Enema
/ ´enimə /, Danh từ: (y học) sự thụt, dụng cụ thụt, -
Enemies
, -
Enemy
/ 'enәmi /, Danh từ: kẻ thù, kẻ địch, địch thủ; quân địch, (thông tục) thì giờ, Tính... -
Enemy's
, -
Enemy goods
hàng hóa của kẻ thù, -
Enemy merchantman
tàu buôn của nước địch, -
Enemy property
tài sản của kẻ thù, -
Energesis
Danh từ: quá trình dị hoá giải phóng năng lượng; quá trình dị hoá thải nhiệt, -
Energetic
/ ¸enə´dʒetik /, Tính từ: mạnh mẽ, mãnh liệt, đầy nghị lực, Từ đồng... -
Energetic electron
electron năng lượng cao, -
Energetic equipment
thiết bị năng lượng, thiết bị năng lượng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.