- Từ điển Anh - Việt
Excellent
Nghe phát âmMục lục |
/ˈeksələnt/
Thông dụng
Tính từ
Xuất sắc, ưu tú
Chuyên ngành
Xây dựng
tuyệt hảo
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- a-1 * , accomplished , admirable , attractive , capital , certified , champion , choice , choicest , desirable , distinctive , distinguished , estimable , exceptional , exemplary , exquisite , fine , finest , first , first-class , first-rate , good , great , high , incomparable , invaluable , magnificent , meritorious , notable , noted , outstanding , peerless , piked , premium , priceless , prime , select , skillful , sterling , striking , superb , superlative , supreme , tiptop * , top-notch , transcendent , world-class , ace , banner , blue-ribbon , brag , quality , splendid , superior , terrific , tiptop , top , a-one , blue-chip , bravo , bully , classic , famous , firstrate , generous , matchless , nifty , spiffy , stupendous , super , tops , unparalleled , unrivaled , valuable , wonderful , worthy
Từ trái nghĩa
adjective
- bad , failing , imperfect , indistinguished , inferior , poor , second-class , second-rate , unnoteworthy , unworthy
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Excellent quality and reasonable price
hàng tốt giá rẻ, phẩm chất hảo hạng và giá cả phải chăng, -
Excellent quality product certificate
giấy chứng hàng chất lượng cao, -
Excellent quantity and reasonable price
phẩm chất hảo hạng và giá cả phải chăng, -
Excellently
Phó từ: xuất sắc, tuyệt vời, -
Excelsior
/ ik´selsi¸ɔ: /, Thán từ: vươn lên mãi!, lên cao mãi!; luôn luôn tiến lên!, Danh... -
Excelsior cutting machine
máy tạo phoi bào, -
Excementosis
tăng sản xương răng, -
Excencephaly
quái tượng lòi não, -
Excenter
Toán & tin: tâm đường tròn bàng tiếp, excenter of a triangle, tâm vòng tròn bàng tiếp của một... -
Excentred
lệch tâm, -
Excentric
Tính từ: lệch tâm, tâm sai kỳ dị, -
Excentric angle of an ellipse
góc tâm sai của elip, -
Excentricity
Danh từ:, -
Excentricity coefficient
hệ số lệch tâm, -
Except
/ ik'sept /, Ngoại động từ: trừ ra, loại ra, Nội động từ: phản... -
Except (for)
trừ ra, sự loại trừ, -
Except as otherwise noted
trừ khi có những ghi chú khác, -
Except for
trừ (ra), -
Except for opinion
ý kiến "có ngoại trừ",
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.