Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Environmental record

Nghe phát âm

Toán & tin

bản ghi môi trường
environmental record editing and printing
hiệu chỉnh và in bản ghi môi trường
environmental record editing and printing
soạn thảo và in bản ghi môi trường
EREP (EnvironmentalRecord Editing and Printing)
hiệu chỉnh và in bản ghi môi trường
EREP (EnvironmentalRecord Editing and Printing)
soạn thảo và in bản ghi môi trường

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top