Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Envisage

    / in´vizidʒ /, Ngoại động từ: nhìn thẳng vào mặt (ai), Đương đầu với (sự nguy hiểm, sự...
  • Envisagement

    Danh từ: sự nhìn thẳng vào mặt, sự đương đầu, sự dự tính, sự nhìn trước,
  • Envision

    / in´viʒən /, Ngoại động từ: nhìn thấy như trong ảo ảnh, (từ mỹ,nghĩa mỹ) mường tượng,...
  • Envolop

    Toán & tin: bao hình, bao, envolop of characteristics, bao hình các đặc tuyến, envolop of urves, bao hình...
  • Envoy

    / ´envɔi /, Danh từ: phái viên, đại diện; đại diện ngoại giao, công sứ, Từ...
  • Envoyship

    Danh từ: chức phái viên, chức đại diện, chức đại diện ngoại giao,
  • Envy

    / ´envi /, Danh từ: sự thèm muốn, sự ghen tị, sự đố kỵ, vật làm người ta thèm muốn; người...
  • Envyingly

    / ´enviiηgli /,
  • Enwind

    / in´waind /, ngoại động từ .enwound, cuộn tròn, xung quanh,
  • Enwomb

    Ngoại động từ: cất trong bụng, cất trong lòng, cất kín,
  • Enwrap

    / in´ræp /, Ngoại động từ: bọc, quấn, Hình thái từ: Kinh...
  • Enwreathe

    / in´ri:ð /, Ngoại động từ: kết vòng hoa chung quanh, đặt vòng hoa lên đầu, bện, tết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top