Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Envolop

    Toán & tin: bao hình, bao, envolop of characteristics, bao hình các đặc tuyến, envolop of urves, bao hình...
  • Envoy

    / ´envɔi /, Danh từ: phái viên, đại diện; đại diện ngoại giao, công sứ, Từ...
  • Envoyship

    Danh từ: chức phái viên, chức đại diện, chức đại diện ngoại giao,
  • Envy

    / ´envi /, Danh từ: sự thèm muốn, sự ghen tị, sự đố kỵ, vật làm người ta thèm muốn; người...
  • Envyingly

    / ´enviiηgli /,
  • Enwind

    / in´waind /, ngoại động từ .enwound, cuộn tròn, xung quanh,
  • Enwomb

    Ngoại động từ: cất trong bụng, cất trong lòng, cất kín,
  • Enwrap

    / in´ræp /, Ngoại động từ: bọc, quấn, Hình thái từ: Kinh...
  • Enwreathe

    / in´ri:ð /, Ngoại động từ: kết vòng hoa chung quanh, đặt vòng hoa lên đầu, bện, tết,
  • Enyo

    Danh từ: nữ thần hiến đấu (thần thoại hy-lạp),
  • Enzedder

    Danh từ: người niu dilân,
  • Enzimolisis

    sự hoạt động enzim,
  • Enzootic

    / ¸enzou´ɔtik /, Tính từ: gây bệnh động vật (bệnh có tính chất cục bộ); thuộc dịch động...
  • Enzootic bovine hematuria

    huyết niệu bệnh dịch bò,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top