Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Extraordinary

Nghe phát âm

Mục lục

/iks'trɔ:dnri/

Thông dụng

Tính từ

Lạ thường, khác thường; to lớn lạ thường
Đặc biệt
envoy extraordinary
đặc phái viên, công sứ đặc mệnh

Chuyên ngành

Toán & tin

đặc biệt

Kỹ thuật chung

bất thường
extraordinary flood
lũ bất thường
extraordinary refractive index
chiết suất bất thường
đặc biệt
Extraordinary Traffic
vận chuyển đặc biệt nặng
Traffic, Extraordinary
vận chuyển đặc biệt nặng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
amazing , bizarre , boss * , curious , exceptional , fab , fantastic , flash * , gnarly * , heavy * , inconceivable , incredible , marvelous , odd , off beaten path , out of the ordinary , outstanding , particular , peculiar , phenomenal , rare , remarkable , singular , special , strange , stupendous , surprising , terrific , uncommon , unfamiliar , unheard-of , unimaginable , unique , unprecedented , unthinkable , unusual , unwonted , weird , wicked * , magnificent , preeminent , towering , abnormal , egregious , extraordinaire , gnarly , inordinate , melodramatic , monstrous , notable , noteworthy , prodigious , sensational , signal , superhuman , surpassing , tremendous , wonderful

Từ trái nghĩa

adjective
common , commonplace , customary , familiar , normal , ordinary , unextraordinary , unsurprising , usual

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top