Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Enzyme

Nghe phát âm

Mục lục

/´enzaim/

Thông dụng

Danh từ

(hoá học), (sinh vật học) Enzim

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

enzim

Y học

một protein tác động như một chất xúc tác

Kinh tế

enzim
amylolytic enzyme
enzim vi khuẩn
bacterial enzyme
enzim phân hủy xenlulora
cellulolytic enzyme
enzim nấm mốc
enzyme system
hệ enzim
enzyme tenderization
sự tăng quá trình chín bằng enzim (men)
liquefying enzyme
enzim dịch hóa
oxidation-reduction enzyme
enzim oxi hóa khử
sugarclastic enzyme
enzim phân hủy đường

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
amylase , ase , catalyst , lipase , pepsin , protease , protein , renin

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top