Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Equalizing

/´i:kwə¸laiziη/

Kỹ thuật chung

cân bằng
equalizing bellows
hộp xếp cân bằng
equalizing charge
điện tích cân bằng
equalizing circuit
mạch cân bằng
equalizing current
dòng chảy cân bằng
equalizing feeder
fiđơ làm cân bằng
equalizing gear
cơ cấu cân bằng
equalizing gear
thiết bị cân bằng
equalizing lever
đòn cân (bằng)
equalizing line
đường cân bằng
equalizing of energy
cân bằng năng lượng
equalizing superelevation
độ siêu cao cân bằng
equalizing tank
bể cân bằng
equalizing valve
van cân bằng
external equalizing connection
ống nối cân bằng ngoài
pressure equalizing
sự cân bằng áp lực
pressure equalizing connection
đường cân bằng áp suất
temperature equalizing
sự cân bằng nhiệt độ
thermostatic expansion valve with internal equalizing bore
van dãn nở (tiết lưu) nhiệt nội cân bằng
thermostatic expansion valve with internal equalizing bore
van giãn nở nhiệt cân bằng trong
thermostatic expansion valve with internal equalizing bore
van tiết lưu nhiệt cân bằng trong
valve with external pressure equalizing connection
van có đường cân bằng áp suất ngoài

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top