Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Superelevation

Mục lục

/¸su:pər¸eli´veiʃən/

Thông dụng

Danh từ

(ngành đường sắt) sự nâng cao mặt ngoài (của đường sắt ở những chỗ đường vòng)
Sự đắp cao lên, sự xây cao lên

Chuyên ngành

Xây dựng

độ nghiêng chỗ lượn
độ nghiêng chỗ ngoặt
đường cua
đường ngoặt
sự nhô quá cao
sự uốn cong chỗ ngoặt (thi công đường)

Kỹ thuật chung

chỗ ngoặt
chỗ ngoặt của đường
khuỷu đường
siêu cao
equalizing superelevation
độ siêu cao cân bằng
measuring instrument for track superelevation
thiết bị đo siêu cao của đường
Run-off, Superelevation
vuốt siêu cao
superelevation marker
nhãn chỉ siêu cao
superelevation of switches
độ siêu cao của ghi
superelevation of the curve
siêu cao của đường cong
superelevation run-off
vuốt siêu cao
superelevation tag
nhãn chỉ siêu cao
Superelevation, Balanced
siêu cao cân bằng
Superelevation, Equilibrium
siêu cao cân bằng
Superelevation, Overbalance
siêu cao quá lớn
Superelevation, Underbalance
siêu cao quá nhỏ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top