- Từ điển Anh - Việt
Superelevation
Mục lục |
/¸su:pər¸eli´veiʃən/
Thông dụng
Danh từ
(ngành đường sắt) sự nâng cao mặt ngoài (của đường sắt ở những chỗ đường vòng)
Sự đắp cao lên, sự xây cao lên
Chuyên ngành
Xây dựng
độ nghiêng chỗ lượn
độ nghiêng chỗ ngoặt
đường cua
đường ngoặt
sự nhô quá cao
sự uốn cong chỗ ngoặt (thi công đường)
Kỹ thuật chung
chỗ ngoặt
chỗ ngoặt của đường
khuỷu đường
siêu cao
- equalizing superelevation
- độ siêu cao cân bằng
- measuring instrument for track superelevation
- thiết bị đo siêu cao của đường
- Run-off, Superelevation
- vuốt siêu cao
- superelevation marker
- nhãn chỉ siêu cao
- superelevation of switches
- độ siêu cao của ghi
- superelevation of the curve
- siêu cao của đường cong
- superelevation run-off
- vuốt siêu cao
- superelevation tag
- nhãn chỉ siêu cao
- Superelevation, Balanced
- siêu cao cân bằng
- Superelevation, Equilibrium
- siêu cao cân bằng
- Superelevation, Overbalance
- siêu cao quá lớn
- Superelevation, Underbalance
- siêu cao quá nhỏ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Superelevation, Balanced
siêu cao cân bằng, -
Superelevation, Equilibrium
siêu cao cân bằng, -
Superelevation, Overbalance
siêu cao quá lớn, -
Superelevation, Underbalance
siêu cao quá nhỏ, -
Superelevation marker
nhãn chỉ siêu cao, -
Superelevation of exterior rail
sự nâng cao của ray ngoài (ở chỗ đường ray vòng), -
Superelevation of switches
độ siêu cao của ghi, -
Superelevation of the curve
siêu cao của đường cong, -
Superelevation rate
dốc siêu cao, -
Superelevation run-off
vuốt siêu cao, -
Superelevation spiral
đường cong hòa hoãn, -
Superelevation tag
nhãn chỉ siêu cao, -
Supereminence
/ ¸su:pər´eminəns /, danh từ, tính tuyệt tác, tính siêu việt, -
Supereminent
Tính từ: tuyệt tác, siêu việt, -
Supereminently
Tính từ:, -
Supererogation
/ ¸su:pə¸erə´geiʃən /, Danh từ: sự làm quá bổn phận mình, -
Supererogatory
/ ¸su:pəre´rɔgətəri /, tính từ, làm quá bổn phận mình, thừa, không cần thiết, Từ đồng nghĩa:... -
Superethical
Tính từ: siêu đạo đức, -
Superexcellence
Danh từ: sự tuyệt diệu, sự tuyệt vời, sự xuất chúng, -
Superexcellent
Tính từ: tuyệt diệu, tuyệt vời, xuất chúng; thượng hảo hạng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.