Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Crane

Nghe phát âm

Mục lục

BrE & NAmE /kreɪn/

Hình thái từ

Thông dụng

Danh từ

(động vật học) con sếu
(kỹ thuật) cần trục
Xiphông
(ngành đường sắt) vòi lấy nước ( (cũng) water crane)

Ngoại động từ

Nâng (hàng) bằng cần trục
Vươn, nghển
to crane one's neck
nghển cổ

Nội động từ

Vươn cổ, nghển cổ
( crane at) chùn lại, chùn bước, dừng lại
to crane at a hedge
(nói về ngựa) chùn bước lại, không dám nhảy qua hàng rào
to crane at a difficulty
chùn bước trước khó khăn

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Cần trục, cần cẩu

Toán & tin

cẩu trục
coal loading crane
cẩu trục hốc rót than
coaling crane
cẩu trục ăn than
crane runway column
cột dỡ dầm cầu trục
derrick crane
cẩu trục đeric
floating crane
cầu trục trên phao
floating crane
cầu trục nổi
mast crane
cẩu trục cột buồm

Xây dựng

máy cẩu

Kỹ thuật chung

ống xiphông
vòi nước

Kinh tế

bốc
cần trục
bridge crane
cần trục kiểu cầu
container crane
cần cẩu (cần, trục) container
container crane
cần trục công-ten-nơ
crawler crane
cần trục kiểu bánh xích
ice crane
cần trục tải nước đá
cất lên (bằng cần trục)
nâng
trục
bridge crane
cần trục kiểu cầu
container crane
cần cẩu (cần, trục) container
container crane
cần trục công-ten-nơ
crawler crane
cần trục kiểu bánh xích
ice crane
cần trục tải nước đá

Địa chất

cần trục, cầu trục

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bird , davit , derrick , device , heron , hesitate , hoist , machine , raise , stretch , wader

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top