Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Evolutionary operation

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

hoạt động tiến triển

Giải thích EN: A process of ongoing planning involving incremental adjustments by which performance is gradually optimized.Giải thích VN: Một quy trình lập kế hoạch liên tục liên quan đến sự điều chỉnh tiền lời dựa vào đó hiệu suất được đánh giá dần dần.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Evolutionary plasticity

    tính mềm dẻo tiến hóa,
  • Evolutionary programming

    sự lập trình tiến hóa, sự lập trình tiến triển,
  • Evolutionism

    / ¸evə´lu:ʃənizəm /, danh từ, thuyết tiến hoá,
  • Evolutionist

    / ¸evə´lu:ʃənist /, Danh từ: người ủng hộ thuyết tiến hoá,
  • Evolutionistic

    Tính từ: (thuộc) thuyết tiến hoá,
  • Evolutive

    / i´vɔljutiv /, tính từ, có xu hướng tiến triển, có xu hướng tiến hoá,
  • Evolve

    / i´vɔlv /, Ngoại động từ: mở ra ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), rút ra, suy ra, luận ra, lấy...
  • Evolved heat

    nhiệt lượng tỏa ra,
  • Evolvement

    / i´vɔlvmənt /, danh từ, sự mở ra ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), sự rút ra, sự suy ra, sự luận ra, sự lấy ra (lý thuyết,...
  • Evolvent

    / i´vɔlvənt /, Kỹ thuật chung: đường thân khai,
  • Evulsion

    / i´vʌlʃən /, Danh từ: sự nhổ, sự lấy ra, Kỹ thuật chung: sự...
  • Ewe

    / ju: /, Danh từ: (động vật học) cừu cái,
  • Ewe's milk

    sữa cừu,
  • Ewe-cheese

    Danh từ: pho mát sữa cừu,
  • Ewe-lamb

    Danh từ: vật quí nhất,
  • Ewe-necked

    Tính từ: có cổ ngẳng (ngựa),
  • Ewer

    / ´ju:ə /, Danh từ: bình đựng nước, Từ đồng nghĩa: noun, container...
  • Ewing s sarcoma

    loài u xương ác tính ở trẻ em và thanh niên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top