- Từ điển Anh - Việt
Adjustment
Mục lục |
/ə'dʤʌstmənt/
Thông dụng
Danh từ
Sự sửa lại cho đúng, sự điều chỉnh, sự chỉnh lý
Sự hoà giải, sự dàn xếp (mối bất hoà, cuộc phân tranh...)
Cơ khí & công trình
bình sai (trắc địa)
Toán & tin
căn chỉnh cho đúng
Nguồn khác
- adjustment : semiconductorglossary
Xây dựng
sự hiệu chính
Điện lạnh
sự làm khớp
Kỹ thuật chung
bình sai
- adjustment by direction
- bình sai theo hướng
- adjustment by direction
- phép bình sai theo hướng
- adjustment of coordinates
- bình sai tọa độ
- adjustment of network
- bình sai lưới trắc địa
- adjustment of network
- phép bình sai lưới trắc địa
- adjustment of network
- sự bình sai lưới trắc địa
- adjustment of station by station
- sự bình sai liên tục
- adjustment of traverse
- sự bình sai đường chuyền
- adjustment of triangulation
- bình sai lưới tam giác
- adjustment of triangulation
- phép bình sai tam giác
- area adjustment
- sự bình sai diện tích
- fine adjustment
- phép bình sai chính xác
- leveling adjustment
- bình sai thủy chuẩn
- levelling adjustment
- phép bình sai thủy chuẩn
- net adjustment
- sự bình sai lưới
- partial adjustment
- bình sai từng phần
- single point adjustment
- sự bình sai từng điểm
- vertical adjustment
- sự bình sai độ cao
điều chỉnh
Giải thích EN: The fact or process of adjusting; specific uses include: in surveying, the practice of adjusting each observation in a series so that it becomes consistent with the others.
Giải thích VN: Việc hoặc quá trình điều chỉnh; nghĩa thông dụng: trong trắc địa, việc điều chỉnh các tọa độ nối tiếp sao cho nhất quán với nhau.
- accuracy of adjustment
- độ chính xác điều chỉnh
- accurate adjustment
- sự điều chỉnh chính xác
- adjustment device
- bộ điều chỉnh
- adjustment device
- cái điều chỉnh
- adjustment factor
- nhân tử điều chỉnh
- adjustment factor
- hệ số điều chỉnh
- adjustment for load
- điều chỉnh tải trọng trên xe
- adjustment for staff turnover and delays
- sự điều chỉnh luân chuyển nhân lực
- adjustment for staff turnover and delays
- sự điều chỉnh luân chuyển nhân sự
- adjustment for wear
- điều chỉnh khi mòn
- adjustment handle
- móc điều chỉnh
- adjustment knob
- núm điều chỉnh
- adjustment mechanism
- cơ chế điều chỉnh
- adjustment of a transmitter
- sự điều chỉnh máy phát
- adjustment of an instrument
- sự điều chỉnh một dụng cụ
- adjustment of ignition
- sự điều chỉnh bộ đánh lửa
- adjustment of instrument
- điều chỉnh dụng cụ
- adjustment of stream
- sự điều chỉnh dòng chảy
- adjustment of surveying instrument
- sự điều chỉnh dụng cụ trắc địa
- adjustment of the track gauge
- việc điều chỉnh khổ đường
- adjustment operation
- hoạt động điều chỉnh
- adjustment orifice
- cửa điều chỉnh
- adjustment ring
- vòng điều chỉnh
- adjustment speed
- tốc độ điều chỉnh
- adjustment time
- thời gian điều chỉnh
- adjustment tolerance
- dung sai điều chỉnh
- angle adjustment
- sự điều chỉnh góc
- angling adjustment
- điều chỉnh góc độ
- automatic adjustment
- điều chỉnh tự động
- automatic adjustment
- sự điều chỉnh tự động
- brake force adjustment
- việc điều chỉnh lực hãm
- capacity adjustment
- điều chỉnh công suất
- center adjustment
- sự điều chỉnh tâm
- class of post adjustment
- hạng điều chỉnh máy
- coarse adjustment
- điều chỉnh thô
- coarse adjustment
- sự điều chỉnh sơ bộ
- coarse adjustment
- sự điều chỉnh thô
- coarse-fine adjustment
- sự điều chỉnh thô-tinh
- collimation adjustment
- sự điều chỉnh chuẩn trực
- cyan filter adjustment
- sự điều chỉnh bộ lọc xyan
- Disagreement on adjustment of the Contract Price
- bất đồng về điều chỉnh giá hợp đồng
- final adjustment
- sự điều chỉnh lần cuối
- fine adjustment
- điều chỉnh chính xác
- fine adjustment
- điều chỉnh tinh
- fine adjustment
- sự điều chỉnh chính xác
- fine adjustment
- sự điều chỉnh tinh
- fine adjustment screw
- vít điều chỉnh chính xác
- fine adjustment screw
- vít điều chỉnh tinh
- frequency adjustment
- sự điều chỉnh tần số
- front standard adjustment
- sự điều chỉnh chuẩn vật kính
- head adjustment
- sự điều chỉnh đầu từ
- idle adjustment screw
- vít điều chỉnh cầm chừng
- idle adjustment screw
- vít điều chỉnh chạy không tải
- idling adjustment
- sự điều chỉnh
- isostatic adjustment
- điều chỉnh đẳng tĩnh
- level adjustment
- sự điều chỉnh mức
- magnetic adjustment shunt
- sun từ điều chỉnh
- main jet adjustment screw
- vít điều chỉnh lỗ tia chính
- major brake adjustment
- điều chỉnh hoàn toàn bộ thắng
- manual adjustment
- điều chỉnh bằng tay
- manual adjustment
- sự điều chỉnh bằng tay
- metal adjustment
- sự điều chỉnh siêu tinh
- minor brake adjustment
- điều chỉnh sơ bộ thắng
- minus blue filter adjustment
- sự điều chỉnh lọc màu vàng
- minus blue filter adjustment
- sự điều chỉnh màu lơ
- minus red filter adjustment
- sự điều chỉnh lọc trừ đỏ
- pedestal adjustment
- sự điều chỉnh nền
- pension adjustment index
- chỉ số điều chỉnh hưu bổng
- phase adjustment
- sự điều chỉnh pha
- post adjustment
- tiền điều chỉnh chức vụ
- price adjustment clause
- điều khoản điều chỉnh lại giá (trong hợp đồng)
- price adjustment statement
- tờ khai điều chỉnh giá
- rate of post adjustment
- mức điều chỉnh chức vụ
- register adjustment
- sự điều chỉnh sắp cân
- RF converter frequency adjustment screw
- ốc điều chỉnh bộ đổi tần số RF
- sag adjustment
- sự điều chỉnh dòng chảy
- selective adjustment
- điều chỉnh có chọn lọc
- self-adjustment
- sự tự đIều chỉnh
- Shim, Adjustment
- căn đệm điều chỉnh
- stress adjustment
- sự điều chỉnh ứng suất
- structural adjustment
- điều chỉnh cơ cấu
- supply adjustment
- điều chỉnh việc cung cấp
- switch adjustment
- điều chỉnh ghi
- system adjustment
- sự điều chỉnh hệ thống
- temperature adjustment
- điều chỉnh nhiệt độ
- track adjustment
- sự điều chỉnh đường sắt
- track adjustment
- sự điều chỉnh rãnh
- tracking adjustment knobs
- núm điều chỉnh loạn nhiễu
- valve adjustment
- điều chỉnh van
- vernier adjustment
- sự điều chỉnh du xích
- vernier adjustment
- sự điều chỉnh thước chạy
- yaw adjustment
- sự điều chỉnh hướng trệch
- yellow filter adjustment
- sự điều chỉnh lọc màu vàng
- yellow filter adjustment
- sự điều chỉnh màu lơ
- zero adjustment
- điều chỉnh về không
- zero adjustment
- sự điều chỉnh số không
- zero adjustment
- sự điều chỉnh về không
hiệu chỉnh
- adjustment control
- chi tiết hiệu chỉnh
- adjustment control
- phần tử hiệu chỉnh
- adjustment of data
- sự hiệu chỉnh số liệu
- adjustment of image
- sự hiệu chỉnh ảnh
- adjustment of instruments
- sự hiệu chỉnh máy
- adjustment of position
- sự hiệu chỉnh tọa độ
- adjustment screw
- vít hiệu chỉnh
- adjustment tolerance
- dung sai hiệu chỉnh
- base adjustment
- sự hiệu chỉnh đường đáy
- coarse adjustment
- sự hiệu chỉnh thô
- coarse adjustment screw
- vít hiệu chỉnh thô
- coincidence adjustment
- sự hiệu chỉnh trùng hợp
- fine adjustment
- sự hiệu chỉnh chính xác
- fine adjustment
- sự hiệu chỉnh tinh
- fine adjustment screw
- vít hiệu chỉnh tinh
- full-load adjustment
- sự hiệu chỉnh đầy tải
- idle mixture adjustment screw
- vít hiệu chỉnh chạy cầm chừng
- kiln adjustment
- sự hiệu chỉnh lò quay
- major brake adjustment
- hiệu chỉnh hoàn toàn bộ thắng
- method of adjustment
- phương pháp hiệu chỉnh
- phase adjustment
- sự hiệu chỉnh côxphi (trong công tơ)
- retroactive adjustment
- sự hiệu chỉnh hồi tiếp
- rough adjustment
- sự hiệu chỉnh thô
- sensitivity adjustment
- sự hiệu chỉnh độ nhậy
- to take up the adjustment
- hiệu chỉnh đúng (khe hở)
- toe in adjustment
- hiệu chỉnh độ chụm (giữa hai bánh xe trước)
- wage index adjustment
- sự hiệu chỉnh trao đổi
sự chỉnh tinh
sự điều chỉnh
- accurate adjustment
- sự điều chỉnh chính xác
- adjustment for staff turnover and delays
- sự điều chỉnh luân chuyển nhân lực
- adjustment for staff turnover and delays
- sự điều chỉnh luân chuyển nhân sự
- adjustment of a transmitter
- sự điều chỉnh máy phát
- adjustment of an instrument
- sự điều chỉnh một dụng cụ
- adjustment of ignition
- sự điều chỉnh bộ đánh lửa
- adjustment of stream
- sự điều chỉnh dòng chảy
- adjustment of surveying instrument
- sự điều chỉnh dụng cụ trắc địa
- angle adjustment
- sự điều chỉnh góc
- automatic adjustment
- sự điều chỉnh tự động
- center adjustment
- sự điều chỉnh tâm
- coarse adjustment
- sự điều chỉnh sơ bộ
- coarse adjustment
- sự điều chỉnh thô
- coarse-fine adjustment
- sự điều chỉnh thô-tinh
- collimation adjustment
- sự điều chỉnh chuẩn trực
- cyan filter adjustment
- sự điều chỉnh bộ lọc xyan
- final adjustment
- sự điều chỉnh lần cuối
- fine adjustment
- sự điều chỉnh chính xác
- fine adjustment
- sự điều chỉnh tinh
- frequency adjustment
- sự điều chỉnh tần số
- front standard adjustment
- sự điều chỉnh chuẩn vật kính
- head adjustment
- sự điều chỉnh đầu từ
- level adjustment
- sự điều chỉnh mức
- manual adjustment
- sự điều chỉnh bằng tay
- metal adjustment
- sự điều chỉnh siêu tinh
- minus blue filter adjustment
- sự điều chỉnh lọc màu vàng
- minus blue filter adjustment
- sự điều chỉnh màu lơ
- minus red filter adjustment
- sự điều chỉnh lọc trừ đỏ
- pedestal adjustment
- sự điều chỉnh nền
- phase adjustment
- sự điều chỉnh pha
- register adjustment
- sự điều chỉnh sắp cân
- sag adjustment
- sự điều chỉnh dòng chảy
- stress adjustment
- sự điều chỉnh ứng suất
- system adjustment
- sự điều chỉnh hệ thống
- track adjustment
- sự điều chỉnh đường sắt
- track adjustment
- sự điều chỉnh rãnh
- vernier adjustment
- sự điều chỉnh du xích
- vernier adjustment
- sự điều chỉnh thước chạy
- yaw adjustment
- sự điều chỉnh hướng trệch
- yellow filter adjustment
- sự điều chỉnh lọc màu vàng
- yellow filter adjustment
- sự điều chỉnh màu lơ
- zero adjustment
- sự điều chỉnh số không
- zero adjustment
- sự điều chỉnh về không
sự điều tiết
sự hiệu chỉnh
- adjustment of data
- sự hiệu chỉnh số liệu
- adjustment of image
- sự hiệu chỉnh ảnh
- adjustment of instruments
- sự hiệu chỉnh máy
- adjustment of position
- sự hiệu chỉnh tọa độ
- base adjustment
- sự hiệu chỉnh đường đáy
- coarse adjustment
- sự hiệu chỉnh thô
- coincidence adjustment
- sự hiệu chỉnh trùng hợp
- fine adjustment
- sự hiệu chỉnh chính xác
- fine adjustment
- sự hiệu chỉnh tinh
- full-load adjustment
- sự hiệu chỉnh đầy tải
- kiln adjustment
- sự hiệu chỉnh lò quay
- phase adjustment
- sự hiệu chỉnh côxphi (trong công tơ)
- retroactive adjustment
- sự hiệu chỉnh hồi tiếp
- rough adjustment
- sự hiệu chỉnh thô
- sensitivity adjustment
- sự hiệu chỉnh độ nhậy
- wage index adjustment
- sự hiệu chỉnh trao đổi
sự khống chế
sự kiểm nghiệm
sự làm thích nghi
sự lắp ráp
sự thích ứng
- plastic adjustment
- sự thích ứng dẻo
sự thiết đặt
sự thiết lập
- zero adjustment
- sự thiết lập điểm không
việc điều chỉnh
Kinh tế
sự chỉnh lý
sự chữa lại
sự điều chỉnh (về kinh tế, giá cả)
tính toán điều chỉnh
Nguồn khác
- adjustment : Corporateinformation
Nguồn khác
- adjustment : bized
Chứng khoán
Điều chỉnh
Địa chất
sự điều chỉnh, sự điều tiết
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acclimation , acclimatization , alteration , arrangement , balancing , conformance , correcting , fitting , fixing , improvement , mending , modification , ordering , organization , organizing , orientation , readjustment , redress , regulating , regulation , repairing , setting , shaping , standardization , turning , agreement , allotment , apportionment , benefit , compensation , compromise , pay , reconciliation , reimbursement , remuneration , settlement , share , stake , stipulation , accommodation , adaption , conformation , adaptation
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Adjudication
Danh từ: sự xét xử, sự phân xử, Nghĩa chuyên ngành: sự hòa giải,... -
Acidic
/ 'æsidik /, Tính từ: có tính chất axit, có tính axit, thuộc axit, chua, axit, Nguồn... -
Accommodate
/ ə'kɔmədeit /, Ngoại động từ: Điều tiết, làm cho thích nghi, làm cho phù hợp, hoà giải, dàn... -
Accommodation
/ ə,kɔmə'dei∫n /, Danh từ: sự điều tiết, sự thích nghi, sự làm cho phù hợp, sự điều tiết... -
Accountability
/ ə,kauntə'biliti /, Danh từ: trách nhiệm giải trình, Nghĩa chuyên ngành:... -
Accredit
/ ə'kredit /, Ngoại động từ: làm cho người ta tin (ý kiến, tin tức, tin đồn...), làm cho được... -
Accrual
/ ə'kru:əl /, Danh từ: sự dồn lại, sự tích lại, số lượng dồn lại, số lượng tích lại,... -
Angle
/ 'æɳgl /, Danh từ: góc, góc nhỏ, ê ke, góc độ, góc, thước đo góc, câu cá, Nguồn... -
Candida
, -
Aloevera
, -
Cisco Systems
hãng cisco systems, -
Basket
/ 'bɑ:skit /, Danh từ: cái rổ, cái giỏ, cái thúng, tay cầm của roi song; roi song; roi mây, ( định... -
Balance sheet
Nghĩa chuyên ngành: bảng tổng kết tài sản, Nghĩa chuyên ngành: bảng... -
Applicability
/ æplikə'biliti /, Danh từ: tính ứng dụng, tính khả dụng, Hóa học &... -
Acre
/ acre /, Danh từ: mẫu anh (khoảng 0, 4 hecta), cánh đồng, đồng cỏ, god's acre, nghĩa địa, nghĩa... -
Pike
/ paik /, Danh từ: cây thương, cây giáo, cây lao (vũ khí của lính bộ binh trước đây), (động vật... -
Bang
/ bæη /, Danh từ: tóc cắt ngang trán, Ngoại động từ: cắt (tóc)... -
Banging
, -
Banged
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.