Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Exothermal

Nghe phát âm

Mục lục

/¸eksou´θə:məl/

Thông dụng

Cách viết khác exothermic

Tính từ

(hoá học) toả nhiệt

Chuyên ngành

Toán & tin

(vật lý ) toả nhiệt

Vật lý

ngoại nhiệt

Kỹ thuật chung

phát hiện
phát nhiệt
exothermal reaction
phản ứng phát nhiệt
tỏa nhiệt
exothermal reaction
phản ứng tỏa nhiệt
high-exothermal lime
vôi tỏa nhiệt cao
low exothermal lime
vôi tỏa nhiệt thấp
zone of exothermal reactions
vùng phản ứng tỏa nhiệt

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top