Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Family visit travel

    chuyến đi viếng thăm gia đình,
  • Familyplanning

    kế hoạch hóa giãnh,
  • Famine

    / 'fæmin /, Danh từ: nạn đói kém, sự khan hiếm, Kỹ thuật chung: nạn...
  • Famine dropsy

    phù dinh dưỡng,
  • Famine edema

    phù dinh dưỡng,
  • Famine prices

    giá cao lúc thiếu hàng, giá đổi hàng,
  • Faminedropsy

    phù dinh dưỡng,
  • Famineedema

    phù dinh dưỡng,
  • Famish

    / 'fæmiʃ /, Ngoại động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm cho chết đói, hình...
  • Famished

    / 'fæmiʃt /, xem famish, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • Famishing

    / 'fæmiʃiɳ /, xem famish,
  • Famous

    / 'feiməs /, Tính từ: nổi tiếng, nổi danh, trứ danh, (thông tục) cừ, chiến, Cấu...
  • Famous landscape

    danh lam thắng cảnh, danh lam thắng cảnh,
  • Famous last words

    Thành Ngữ:, famous last words, những lời lẽ mà người phát ra cảm thấy hối tiếc
  • Famous person

    danh nhân,
  • Famously

    / 'feiməsli /, Phó từ: (thông tục) hay, giỏi, tốt, cừ, chiến,
  • Famousness

    / 'feiməsnis /, Danh từ: sự nổi tiếng, sự nổi danh, Từ đồng nghĩa:...
  • Famuli

    / 'fæmjulai /,
  • Famulus

    / 'fæmjuləs /, Danh từ, số nhiều .famuli:, người phụ việc cho pháp sư
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top